Calgary, Alberta

Không tìm thấy kết quả Calgary, Alberta

Bài viết tương tự

English version Calgary, Alberta


Calgary, Alberta

Thành phố kết nghĩa Phoenix, Daejeon, Naucalpan de Juárez, Sarajevo, Đại Khánh, Jaipur, Thành phố Québec, Mazkeret Batya
Khu vực thống kê 6
• MLAs
• Mayor Dave Bronconnier
(Past mayors)
Postal code span T1Y to T3R
• MPs
• City 1.237.656
Trang web City of Calgary
Độ cao 1.048 m (3,438 ft)
• Mật độ vùng đô thị 227,5/km2 (5,890/mi2)
• Mùa hè (DST) MDT (UTC−6)
Mã điện thoại 403 587
Vùng Vùng Calgary
Tỉnh Alberta
Đặt tên theo Calgary
• Governing body Calgary City Council
Established 1875
Incorporated 1884 (thị trấn hay town)
Country  Canada
Múi giờ MST (UTC−7)
• Manager Owen A. Tobert
• Vùng đô thị 1.486.050
• Mật độ 1.435,5/km2 (37,180/mi2)